--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bầu bĩnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bầu bĩnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầu bĩnh
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Plump, chubby
khuôn mặt bầu bĩnh
a plump face
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
bầu bĩnh
:
Plump, chubbykhuôn mặt bầu bĩnha plump face
+
perisher
:
(từ lóng) người khó chịu, người quấy rầy
+
đo lường
:
Determine weights and, measuresĐơn vị đo lườngUnits of weights and measuresĐo vánKnocked out (in boxing)Đo ván ngay sau ba hiệp đầuTo be knocked out right the first three rounds
+
permeate
:
thấm vào, thấm quawater permeates sand nước thấm vào cát
+
repartee
:
sự ứng đối, sự đối đápto be good and quick at repartee ứng đối giỏi và nhanh